restricted area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restricted area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restricted area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restricted area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restricted area

    * kinh tế

    khu vực hạn chế tốc độ

    khu vực hạn chế tốc độ (xe...)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu vực cấm