restricted tender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restricted tender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restricted tender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restricted tender.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restricted tender

    * kinh tế

    sự bỏ thầu hạn chế

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự gọi thầu hạn chế