circumscribe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circumscribe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumscribe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumscribe.
Từ điển Anh Việt
circumscribe
/'sə:kəmskrɑib/
* ngoại động từ
vẽ đường xung quanh
(toán học) vẽ hình ngoại tiếp
giới hạn, hạn chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to circumscribe someone's interests: hạn chế quyền lợi của ai
ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)
định nghĩa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
circumscribe
* kỹ thuật
ngoại tiếp
xây dựng:
vẽ đường chung quanh