circumscribed triangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circumscribed triangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumscribed triangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumscribed triangle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circumscribed triangle

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tam giác ngoại tiếp