circumscribed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circumscribed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumscribed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumscribed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circumscribed

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngoại tiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • circumscribed

    subject to limits or subjected to limits

    Synonyms: limited

    Similar:

    circumscribe: draw a line around

    He drew a circle around the points

    limit: restrict or confine, "I limit you to two visits to the pub a day"

    Synonyms: circumscribe, confine

    circumscribe: to draw a geometric figure around another figure so that the two are in contact but do not intersect