circumscriber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circumscriber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumscriber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumscriber.

Từ điển Anh Việt

  • circumscriber

    xem circumscribe