modified accounts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modified accounts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modified accounts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modified accounts.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
modified accounts
* kinh tế
báo cáo kế toán giản ước
báo cáo kế toán gián ước (đơn giản hóa)
Từ liên quan
- modified
- modified fm
- modified malt
- modified mean
- modified milk
- modified cement
- modified starch
- modified system
- modified bitumen
- modified accounts
- modified convexity
- modified frequency
- modified euler method
- modified american plan
- modified data tag (mdt)
- modified julian date-mjd
- modified proctor density
- modified auditor's report
- modified borderline method
- modified duo binary format
- modified radical mastectomy
- modified homogenous earth dam
- modified frequency modulation (mfm)
- modified frequency modulation encoding
- modified frequency modulation recording
- modified, exclusive, shared or invalid (cache-protocol) (mesi)