modicum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modicum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modicum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modicum.
Từ điển Anh Việt
modicum
/'mɔdikəm/
* danh từ
số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít
some bread and a modicum of cheese: một ít bánh và một chút phó mát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
modicum
a small or moderate or token amount
England still expects a modicum of eccentricity in its artists"- Ian Jack