moderato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moderato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moderato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moderato.

Từ điển Anh Việt

  • moderato

    * danh từhạc (nhịp)

    vừ phải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moderato

    (of tempo) moderate