modal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modal.

Từ điển Anh Việt

  • modal

    /'moudl/

    * tính từ

    (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức

    (ngôn ngữ học) (thuộc) lối

    (âm nhạc) (thuộc) điệu

  • modal

    (logic học) (thuộc) mốt, mô thái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • modal

    relating to or constituting the most frequent value in a distribution

    the modal age at which American novelists reach their peak is 30

    Synonyms: average

    of or relating to a musical mode; especially written in an ecclesiastical mode

    relating to or expressing the mood of a verb

    modal auxiliary

    Similar:

    modal auxiliary verb: an auxiliary verb (such as `can' or `will') that is used to express modality

    Synonyms: modal auxiliary, modal verb