modal auxiliary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modal auxiliary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modal auxiliary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modal auxiliary.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
modal auxiliary
Similar:
modal auxiliary verb: an auxiliary verb (such as `can' or `will') that is used to express modality
Synonyms: modal verb, modal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).