mod con nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mod con nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mod con giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mod con.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mod con
modern convenience; the appliances and conveniences characteristic of a modern house
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mod
- mode
- modi
- mods
- modal
- model
- modem
- modus
- modern
- modest
- modify
- modish
- module
- moduli
- modulo
- mod con
- model t
- modeled
- modeler
- moderne
- modesty
- modicon
- modicum
- modiste
- modular
- modulus
- modality
- modeling
- modeller
- moderate
- moderato
- modernly
- modestly
- modified
- modifier
- modiolus
- modishly
- modula-2
- modulate
- modunlor
- mode skip
- modelling
- moderated
- moderator
- modernise
- modernism
- modernist
- modernity
- modernize
- modillion