modulus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modulus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modulus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modulus.

Từ điển Anh Việt

  • Modulus

    (Econ) Giá trị tuyệt đối.

    + Xem ABSOLUTE VALUE.

  • modulus

    * danh từ

    môđun, suất

    bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...)

  • modulus

    môđun, giá trị tuyệt đối

    m. of a complex number (giải tích) môđun của số phức

    m. of compression môđun nén

    m. of a congruence môđun của đồng dư thức

    m. of continuity (giải tích) môđun liên tục

    m. of an elliptic integral (giải tích) môđun của tích phân eliptic

    m. of logarithm môđun của lôga

    m. of natural logarithms môđun của lôga tự nhiên

    m. of periodicity môđun tuần hoàn

    m. of precision (thống kê) môđun chính xác

    m. of regularity môđun chính quy

    m. of resilience môđun đàn hồi

    m. of rigidity (cơ học) môđun [trượt, cắt]

    bulk m. môđun mớ

    elastic m. (cơ học) môđun đàn hồi

    mean square m. môđun bình phương trung bình

    reduced m. môđun rút gọn

    reduced m. of elasticity môđun đàn hồi rút gọn

    section m. (cơ học) môđun chống uốn của một mặt cắt

    shear m. môđun [cắt trượt]

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • modulus

    an integer that can be divided without remainder into the difference between two other integers

    2 is a modulus of 5 and 9

    the absolute value of a complex number

    (physics) a coefficient that expresses how much of a specified property is possessed by a specified substance