modulus of a congruence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modulus of a congruence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modulus of a congruence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modulus of a congruence.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
modulus of a congruence
* kỹ thuật
toán & tin:
môđun của đồng dư thức
Từ liên quan
- modulus
- modulus of flow
- modulus in shear
- modulus of creep
- modulus operator
- modulus of vector
- modulus in torsion
- modulus of rupture
- modulus of section
- modulus of sliding
- modulus of torsion
- modulus of rigidity
- modulus of shearing
- modulus of logarithm
- modulus of precision
- modulus of continuity
- modulus of dilatation
- modulus of elasticity
- modulus of elongation
- modulus of foundation
- modulus of regularity
- modulus of resilience
- modulus of resistance
- modulus of settlement
- modulus of compression
- modulus of deformation
- modulus of flexibility
- modulus of periodicity
- modulus of a congruence
- modulus of volume change
- modulus of elasticity of ~
- modulus of a complex number
- modulus of shear resilience
- modulus of soil deformation
- modulus of subgrade reaction
- modulus of total deformation
- modulus of volume elasticity
- modulus, general deformation
- modulus of elasticity of bulk
- modulus of natural logarithms
- modulus of elasticity in shear
- modulus of an elliptic integral
- modulus of elasticity of volume
- modulus of transverse elasticity
- modulus of foundation bed rigidity
- modulus of elasticity in compression
- modulus of triaxial compression of rock