modi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modi.
Từ điển Anh Việt
modi
số nhiều của modus
Từ liên quan
- modi
- modify
- modish
- modicon
- modicum
- modiste
- modified
- modifier
- modiolus
- modishly
- modillion
- modifiable
- modigliani
- modishness
- modified fm
- modification
- modificative
- modificatory
- modifiability
- modified malt
- modified mean
- modified milk
- modifier gene
- modified cement
- modified starch
- modified system
- modifying agent
- modification kit
- modified bitumen
- modification mode
- modification note
- modification time
- modified accounts
- modify a template
- modification level
- modified convexity
- modified frequency
- modigliani, franco
- modification command
- modification program
- modification of order
- modified euler method
- modification of orders
- modified american plan
- modified data tag (mdt)
- modification of contract
- modified julian date-mjd
- modified proctor density
- modification factor (for)
- modified auditor's report