modifier gene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modifier gene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modifier gene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modifier gene.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • modifier gene

    Similar:

    modifier: a gene that modifies the effect produced by another gene

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).