modificative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modificative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modificative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modificative.

Từ điển Anh Việt

  • modificative

    /'mɔdifikeitiv/ (modificatory) /'mɔdifikeitəri/

    * tính từ

    sửa đổi, biến cải, thay đổi

    (ngôn ngữ học) bổ nghĩa