modular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modular.

Từ điển Anh Việt

  • modular

    tính chất môđun, môđun tính

  • modular

    môđula; (thuộc) môđun

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modular

    * kinh tế

    môđun

    * kỹ thuật

    đồng dư

    khối kết cấu

    môđun

    toán & tin:

    mođula

    theo mô đun

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • modular

    constructed with standardized units or dimensions allowing flexibility and variety in use

    modular furniture

    modular homes