modular coordination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modular coordination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modular coordination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modular coordination.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
modular coordination
* kỹ thuật
xây dựng:
sự điều hợp môđun
sự phối hợp theo môđun
Từ liên quan
- modular
- modularity
- modularize
- modular axis
- modular flow
- modular form
- modular grid
- modular line
- modular size
- modular unit
- modular brick
- modular field
- modular group
- modular house
- modular ratio
- modular space
- modular design
- modular system
- modular circuit
- modular element
- modular lattice
- modular package
- modular spacing
- modular surface
- modular equation
- modular function
- modular air strut
- modular component
- modular condenser
- modular dimension
- modular invariant
- modular structure
- modular arithmetic
- modular conception
- modular arrangement
- modular compilation
- modular programming
- modular tool system
- modularization (vs)
- modular construction
- modular coordinating
- modular coordination
- modular building unit
- modular design method
- modular gaging system
- modular gauging system
- modular zero dimension
- modular dimension range
- modular labeling system
- modular labelling system