modular circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modular circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modular circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modular circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modular circuit

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mạch biến điệu

    cơ khí & công trình:

    mạch lắp ráp

    toán & tin:

    mạch môđun