modular system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modular system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modular system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modular system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modular system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ mođula

    hệ thống module

    hệ thống theo khối

    cơ khí & công trình:

    hệ modun