modular construction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modular construction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modular construction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modular construction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modular construction

    * kinh tế

    cấu tạo định hình

    * kỹ thuật

    kết cấu khối

    kết cấu modun

    tiêu chuẩn

    giao thông & vận tải:

    chế tạo theo kiểu môđun

    điện:

    thiết kế khối

    xây dựng:

    xây dựng theo môđun