modular form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modular form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modular form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modular form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modular form

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dạng đơn thể

    toán & tin:

    dạng mođula