moll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moll.
Từ điển Anh Việt
moll
/mɔl/
* danh từ
(như) gun_moll
(từ lóng) gái điếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moll
the girlfriend of a gangster
Synonyms: gun moll, gangster's moll
Từ liên quan
- moll
- molle
- molly
- mollah
- mollie
- mollify
- molluga
- mollusc
- mollusk
- mollusca
- molluscum
- mollymawk
- molluscous
- mollerizing
- mollienesia
- mollycoddle
- molluscacide
- molly miller
- molly-coddle
- mollycoddler
- mollification
- mollusk genus
- molly pitcher
- mollusk family
- moll thermopile
- mollerhoj cable
- mollier diagram
- molluga verticillata
- molluscum contagiosum