molly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
molly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molly.
Từ điển Anh Việt
molly
/'mɔli/
* danh từ
người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả
(từ lóng) cô gái; người đàn bà trẻ
(từ lóng) gái điếm, đĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
molly
Similar:
mollie: popular aquarium fish