mollusc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mollusc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mollusc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mollusc.

Từ điển Anh Việt

  • mollusc

    /'mɔləsk/ (mollusk) /'mɔləsk/

    * danh từ

    (động vật học) động vật thân mềm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mollusc

    * kỹ thuật

    y học:

    thể mềm, nhuyễn thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mollusc

    Similar:

    mollusk: invertebrate having a soft unsegmented body usually enclosed in a shell

    Synonyms: shellfish