molluscous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
molluscous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molluscous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molluscous.
Từ điển Anh Việt
molluscous
* tính từ
xem mollusca
bặc nhược
mềm yếu, nhu nược
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
molluscous
* kỹ thuật
y học:
thuộc u mềm