shellfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shellfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shellfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shellfish.

Từ điển Anh Việt

  • shellfish

    /'ʃelfiʃ/

    * danh từ

    loài sò hến

    loài tôm cua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shellfish

    meat of edible aquatic invertebrate with a shell (especially a mollusk or crustacean)

    Similar:

    mollusk: invertebrate having a soft unsegmented body usually enclosed in a shell

    Synonyms: mollusc