shellfish poisoning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shellfish poisoning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shellfish poisoning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shellfish poisoning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shellfish poisoning

    * kỹ thuật

    y học:

    ngộ độc sò hến, tôm cua