moll thermopile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moll thermopile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moll thermopile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moll thermopile.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moll thermopile
* kỹ thuật
pin nhiệt điện
Từ liên quan
- moll
- molle
- molly
- mollah
- mollie
- mollify
- molluga
- mollusc
- mollusk
- mollusca
- molluscum
- mollymawk
- molluscous
- mollerizing
- mollienesia
- mollycoddle
- molluscacide
- molly miller
- molly-coddle
- mollycoddler
- mollification
- mollusk genus
- molly pitcher
- mollusk family
- moll thermopile
- mollerhoj cable
- mollier diagram
- molluga verticillata
- molluscum contagiosum