molybdenum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

molybdenum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molybdenum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molybdenum.

Từ điển Anh Việt

  • molybdenum

    /mɔ'libdinəm/

    * danh từ

    (hoá học) Molypdden

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • molybdenum

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    molipđen

    molyden

    molypđen

    molypđen (hóa học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • molybdenum

    a polyvalent metallic element that resembles chromium and tungsten in its properties; used to strengthen and harden steel

    Synonyms: Mo, atomic number 42