mol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mol.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mol
* kỹ thuật
phân tử gam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mol
Similar:
gram molecule: the molecular weight of a substance expressed in grams; the basic unit of amount of substance adopted under the Systeme International d'Unites
Synonyms: mole
Từ liên quan
- mol
- mola
- mold
- mole
- moll
- molt
- molal
- molar
- moldy
- molle
- molly
- molto
- molva
- molded
- molder
- molech
- molest
- moline
- molise
- mollah
- mollie
- molnar
- moloch
- molten
- molter
- molasse
- molding
- moldova
- molidae
- moliere
- molimen
- mollify
- molluga
- mollusc
- mollusk
- molokai
- molotov
- molting
- molality
- molarity
- molasses
- mold oil
- moldable
- moldavia
- moldovan
- mole rat
- molecule
- molehill
- moleskin
- molester