moloch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moloch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moloch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moloch.

Từ điển Anh Việt

  • moloch

    /'moulɔk/

    * danh từ

    thần Mô-lốc (thường hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế)

    (nghĩa bóng) tai hoạ lớn (gây chết chóc)

    (động vật học) thằn lằn gai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moloch

    a tyrannical power to be propitiated by human subservience or sacrifice

    the great Moloch of war

    duty has become the Moloch of modern life"- Norman Douglas

    god of the Canaanites and Phoenicians to whom parents sacrificed their children

    Synonyms: Molech

    any lizard of the genus Moloch