moldovan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moldovan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moldovan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moldovan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moldovan
of or relating to or characteristic of Moldova or its people or culture
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).