molter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

molter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • molter

    an animal (especially birds and arthropods and reptiles) that periodically shed their outer layer (feathers or cuticle or skin or hair)

    Synonyms: moulter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).