gram molecule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gram molecule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gram molecule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gram molecule.
Từ điển Anh Việt
gram molecule
/'græm'mɔlikju:l/
* danh từ
(hoá học) phân tử gam
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gram molecule
* kỹ thuật
phân tử gam
hóa học & vật liệu:
mol gam
Từ liên quan
- gram
- grama
- gramp
- gramma
- gramme
- gramps
- gramian
- grammar
- grammol
- grampus
- gram (g)
- gram ion
- gram-ion
- gramarye
- gramercy
- gram atom
- gram-atom
- gramineae
- grammatic
- gram force
- gram stain
- gramicidin
- graminales
- gramineous
- grammarian
- grammatist
- grammatite
- gramophone
- gram grainy
- gram method
- grama grass
- graminaceae
- grammalogue
- grammatical
- gramme-atom
- grammophone
- gram calorie
- gram in mass
- gram's stain
- graminaceous
- gramma grass
- grammaticism
- grammaticize
- grammes ring
- grampositive
- gram molecule
- gram's method
- gram-molecule
- gram-negative
- gram-positive