gramma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gramma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gramma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gramma.
Từ điển Anh Việt
gramma
/'græmə/ (grama) /'greimə/
* danh từ
(thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gramma
Similar:
grama: pasture grass of plains of South America and western North America
Synonyms: grama grass, gramma grass
Từ liên quan
- gramma
- grammar
- grammatic
- grammarian
- grammatist
- grammatite
- grammalogue
- grammatical
- gramma grass
- grammaticism
- grammaticize
- grammar error
- grammatically
- grammatolatry
- grammar school
- grammar-school
- grammaticality
- grammar checker
- grammatophyllum
- grammatical case
- grammatical rule
- grammatical error
- grammatical gender
- grammatical tagger
- grammatical meaning
- grammatical category
- grammatical relation
- grammatical constituent
- grammatical construction