gramma grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gramma grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gramma grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gramma grass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gramma grass
Similar:
grama: pasture grass of plains of South America and western North America
Synonyms: grama grass, gramma
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gramma
- grammar
- grammatic
- grammarian
- grammatist
- grammatite
- grammalogue
- grammatical
- gramma grass
- grammaticism
- grammaticize
- grammar error
- grammatically
- grammatolatry
- grammar school
- grammar-school
- grammaticality
- grammar checker
- grammatophyllum
- grammatical case
- grammatical rule
- grammatical error
- grammatical gender
- grammatical tagger
- grammatical meaning
- grammatical category
- grammatical relation
- grammatical constituent
- grammatical construction