grammatical construction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grammatical construction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grammatical construction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grammatical construction.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grammatical construction

    Similar:

    construction: a group of words that form a constituent of a sentence and are considered as a single unit

    I concluded from his awkward constructions that he was a foreigner

    Synonyms: expression

    Antonyms: misconstruction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).