construction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

construction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm construction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của construction.

Từ điển Anh Việt

  • construction

    /kən'strʌkʃn/

    * danh từ

    sự xây dựng

    under construction; in the course of construction: đang xây dựng, đang làm

    vật được xây dựng

    (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu

    sự giải thích

    to put a wrong construction an someone's words: giải thích sai những lời nói của ai

    to put the best construction on something: tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì

    (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình

    (định ngữ) xây dựng

    construction site: công trường xây dựng

  • construction

    (Tech) dựng, xây dựng; phép dựng hình

  • construction

    (logic học) sự xây dựng; (hình học) phép dựng hình

    c. of function sự xây dựng một hàm

    approxximate c. phép dựng xấp xỉ

    geometric c. phép dựng hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • construction

    the act of constructing something

    during the construction we had to take a detour

    his hobby was the building of boats

    Synonyms: building

    a group of words that form a constituent of a sentence and are considered as a single unit

    I concluded from his awkward constructions that he was a foreigner

    Synonyms: grammatical construction, expression

    Antonyms: misconstruction

    the creation of a construct; the process of combining ideas into a congruous object of thought

    Synonyms: mental synthesis

    drawing a figure satisfying certain conditions as part of solving a problem or proving a theorem

    the assignment was to make a construction that could be used in proving the Pythagorean theorem

    an interpretation of a text or action

    they put an unsympathetic construction on his conduct

    Synonyms: twist

    the commercial activity involved in repairing old structures or constructing new ones

    their main business is home construction

    workers in the building trades

    Synonyms: building

    Similar:

    structure: a thing constructed; a complex entity constructed of many parts

    the structure consisted of a series of arches

    she wore her hair in an amazing construction of whirls and ribbons