construction valley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

construction valley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm construction valley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của construction valley.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • construction valley

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thung lũng xây dựng