construction worker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

construction worker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm construction worker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của construction worker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • construction worker

    * kinh tế

    công nhân xây dựng

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công nhân xây dựng

    thợ xây dựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • construction worker

    a worker skilled in building offices or dwellings etc.

    Synonyms: hard hat