construction plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

construction plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm construction plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của construction plan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • construction plan

    * kinh tế

    sơ đồ xây dựng

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đồ án thi công

    mặt bằng thi công

    xây dựng:

    đồ án xây dựng

    sơ đồ xây dựng