construction of shadows nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

construction of shadows nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm construction of shadows giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của construction of shadows.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • construction of shadows

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phép vẽ bóng (của công trình)