construction team nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

construction team nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm construction team giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của construction team.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • construction team

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đội thi công

    đội xây dựng

    tổ xây dựng