construction yard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

construction yard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm construction yard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của construction yard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • construction yard

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    xưởng đóng tàu (đóng tàu)