construction operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

construction operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm construction operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của construction operator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • construction operator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    toán tử dựng

    toán tử kết cấu