construction period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

construction period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm construction period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của construction period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • construction period

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thời gian xây dựng