hard hat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hard hat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard hat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard hat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hard hat

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mũ cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hard hat

    a lightweight protective helmet (plastic or metal) worn by construction workers

    Synonyms: tin hat, safety hat

    Similar:

    construction worker: a worker skilled in building offices or dwellings etc.