hard hat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard hat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard hat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard hat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hard hat
* kỹ thuật
xây dựng:
mũ cứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hard hat
a lightweight protective helmet (plastic or metal) worn by construction workers
Synonyms: tin hat, safety hat
Similar:
construction worker: a worker skilled in building offices or dwellings etc.
Từ liên quan
- hard
- hardy
- harden
- hardie
- hardly
- hard up
- hard-on
- hardily
- harding
- hardpan
- hardtop
- hard fat
- hard hat
- hard ice
- hard mud
- hard oil
- hard pan
- hard put
- hard roe
- hard rot
- hard top
- hard-pan
- hard-set
- hard-top
- hardback
- hardbake
- hardball
- hardboot
- hardcore
- hardened
- hardener
- hardhead
- hardline
- hardly a
- hardness
- hardship
- hardtack
- hardtail
- hardware
- hardwood
- hard acid
- hard ball
- hard card
- hard cash
- hard clam
- hard coal
- hard copy
- hard core
- hard curd
- hard disc