hard up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hard up
* kinh tế
nghèo
thiếu tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hard up
not having enough money to pay for necessities
Synonyms: impecunious, in straitened circumstances, penniless, penurious, pinched
Từ liên quan
- hard
- hardy
- harden
- hardie
- hardly
- hard up
- hard-on
- hardily
- harding
- hardpan
- hardtop
- hard fat
- hard hat
- hard ice
- hard mud
- hard oil
- hard pan
- hard put
- hard roe
- hard rot
- hard top
- hard-pan
- hard-set
- hard-top
- hardback
- hardbake
- hardball
- hardboot
- hardcore
- hardened
- hardener
- hardhead
- hardline
- hardly a
- hardness
- hardship
- hardtack
- hardtail
- hardware
- hardwood
- hard acid
- hard ball
- hard card
- hard cash
- hard clam
- hard coal
- hard copy
- hard core
- hard curd
- hard disc